Kostelec, Hodonín
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 220 m (720 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 855 |
NUTS 5 | CZ0645 586277 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,7/km2 (4,4/mi2) |
Kostelec, Hodonín
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 220 m (720 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 855 |
NUTS 5 | CZ0645 586277 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,7/km2 (4,4/mi2) |
Thực đơn
Kostelec, HodonínLiên quan
Kostelec nad Černými lesy Kostelec u Křížků Kostelec u Holešova Kostelec, Jihlava Kostelec, Tachov Kostelec nad Orlicí Kostelecké Horky Kostelec, Jičín Kostelec nad Labem Kostelec, HodonínTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kostelec, Hodonín http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...